Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 18-09-2019 - Cập nhật lúc 21:10 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 18-09-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 21:10 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,706.00 15,769.00 16,007.00
Đô la Canada CAD 17,387.00 17,439.00 17,635.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,170 23,270 23,522
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,245.00 3,305.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,395.00 3,537.00
Euro EUR 25,158 25,321 26,022
Bảng Anh GBP 0.00 28,857 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,870.00 3,080.00
0.00 1.68 0.00
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 216.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 0.00
Kip Lào LAK 0.00 2.00 2.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,430.00 5,907.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,486.00 2,667.00
Ðô la New Zealand NZD 14,504.00 14,504.00 14,906.00
Peso Philippin PHP 0.00 440.00 469.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,362.00 2,412.00
Đô la Singapore SGD 16,657.00 16,657.00 16,757.00
Bạc Thái THB 707.36 751.70 775.36
Đô la Đài Loan TWD 0.00 721.00 816.00
Đô la Mỹ USD 23,150 23,170 23,290
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,515.00 1,564.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 21:10 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021